Ngôn ngữ ký hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Số đếm
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Số đếm

Chín mươi - 90
Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.

Chín mươi - 90
Tay phải nắm lại, ngón trỏ cong lên, sau đó chuyển các ngón chụm lại tạo thành chữ số 0.

Chín mươi - 90
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong , sau đó đổi sang kí hiệu số 0.

Chín mươi - 90
Bàn tay phải đánh chữ cái "Đ" đưa ra trước ngực phải. Sau đó các ngón tay chụm lại (đánh chữ cái "O").
Từ phổ biến

mẹ
(không có)

bò bít tết
13 thg 5, 2021

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

Ngất xỉu
28 thg 8, 2020

em bé
(không có)

khế
(không có)

kế toán
31 thg 8, 2017

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

chị
(không có)

sắt
4 thg 9, 2017